Characters remaining: 500/500
Translation

business address

/'biznisə'dres/
Academic
Friendly

Từ "business address" trong tiếng Anh có nghĩa "địa chỉ kinh doanh". Đây một danh từ chỉ địa chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động thương mại của mình. Địa chỉ này thường được sử dụng để nhận thư từ, gửi hàng hóa, hoặc làm điểm liên lạc với khách hàng đối tác.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Please send the documents to our business address." (Xin vui lòng gửi tài liệu đến địa chỉ kinh doanh của chúng tôi.)
  2. Trong hợp đồng hoặc giấy tờ pháp :

    • "The business address must be clearly stated in the contract." (Địa chỉ kinh doanh phải được ghi trong hợp đồng.)
  3. Khi đăng ký doanh nghiệp:

    • "You need to provide a business address when registering your company." (Bạn cần cung cấp địa chỉ kinh doanh khi đăng ký công ty.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "office address" (địa chỉ văn phòng): thường được sử dụng để chỉ địa chỉ của một văn phòng cụ thể trong một tòa nhà hoặc khu vực thương mại.
    • "company address" (địa chỉ công ty): tương tự như địa chỉ kinh doanh, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tổ chức hoặc công ty.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Business location: Vị trí kinh doanh, có thể dùng để chỉ một khu vực rộng hơn chứ không chỉ địa chỉ cụ thể.
  • Headquarters: Trụ sở chính, thường chỉ địa chỉ chính của một công ty lớn.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "business address", nhưng một số cụm từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh:

Lưu ý:

Khi sử dụng "business address", bạn nên phân biệt với các loại địa chỉ khác như "home address" (địa chỉ nhà) hay "email address" (địa chỉ email) để tránh nhầm lẫn. "Business address" thường mang tính chất chính thức liên quan đến các hoạt động thương mại.

danh từ
  1. địa chỉ kinh doanh

Comments and discussion on the word "business address"